PHỤ KHOA
|
1 |
Làm thuốc âm đạo |
50,000 |
2 |
Chích áp xe vú |
500,000 |
3 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
500,000 |
4 |
Lấy dị vật âm đạo |
1,000,000 |
5 |
Khám phụ khoa ngoài giờ |
300,000 |
6 |
Khám phụ khoa trong giờ |
200,000 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
|
1 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
200,000 |
2 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
200,000 |
3 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
200,000 |
4 |
Chụp Xquang Blondeau |
200,000 |
5 |
Chụp Xquang Hirtz |
200,000 |
6 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
200,000 |
7 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
200,000 |
8 |
Chụp Xquang Schuller |
200,000 |
9 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
200,000 |
10 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
260,000 |
11 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
200,000 |
12 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
200,000 |
13 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
200,000 |
14 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
260,000 |
15 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
260,000 |
16 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
200,000 |
17 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
200,000 |
18 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
200,000 |
19 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
200,000 |
20 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
200,000 |
21 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
260,000 |
22 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
200,000 |
23 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
200,000 |
24 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
25 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
200,000 |
26 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
200,000 |
27 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
28 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
200,000 |
29 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
200,000 |
30 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
31 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
200,000 |
32 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
200,000 |
33 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
200,000 |
34 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
200,000 |
35 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
400,000 |
36 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
200,000 |
37 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
200,000 |
38 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
400,000 |
39 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
260,000 |
40 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
160,000 |
41 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
150,000 |
42 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
150,000 |
43 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
90,000 |
44 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
90,000 |
45 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
90,000 |
46 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
90,000 |
47 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
200,000 |
48 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
400,000 |
49 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
350,000 |
50 |
Siêu âm tim, mạch máu |
400,000 |
51 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
200,000 |
52 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
200,000 |
53 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
200,000 |
54 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
200,000 |
55 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
200,000 |
56 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
250,000 |
57 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
200,000 |
58 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, TLT) |
200,000 |
59 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
200,000 |
60 |
Siêu âm ổ bụng |
200,000 |
61 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
200,000 |
62 |
Siêu âm tuyến giáp |
250,000 |
SẢN KHOA
|
1 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
500,000 |
2 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
100,000 |
3 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
1,000,000 |
4 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
220,000 |
5 |
Khám thai ngoài giờ |
300,000 |
6 |
Khám thai trong giờ |
200,000 |